Mở đầu: “Con sâu làm rầu nồi canh” trong công bố quốc tế
Bạn đã bao giờ nhận được phản hồi từ Reviewer với nội dung: “The English needs polishing” (Tiếng Anh cần trau chuốt lại) hoặc “There are numerous grammatical errors that make the manuscript difficult to follow” (Có quá nhiều lỗi ngữ pháp khiến bản thảo khó theo dõi)?
Trong thế giới xuất bản khoa học, nội dung nghiên cứu (content) là vua, nhưng ngôn ngữ (language) chính là “bộ long bào” của vị vua đó. Một nghiên cứu đột phá nhưng trình bày bằng một thứ tiếng Anh vụng về, đầy lỗi cơ bản sẽ khiến các biên tập viên đặt dấu hỏi về sự cẩn trọng và tính chuyên nghiệp của chính tác giả.
Đối với người Việt, do sự khác biệt hoàn toàn về hệ ngôn ngữ (ngôn ngữ đơn lập vs. ngôn ngữ biến hình), có 3 “tử huyệt” mà chúng ta rất dễ mắc phải: Mạo từ (Articles), Thì (Tenses), và Giới từ (Prepositions). Đây là những lỗi “nhỏ nhưng có võ”, xuất hiện với mật độ dày đặc và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng “Desk Reject” (Bị từ chối ngay từ vòng gửi xe). Bài viết này sẽ là tấm bản đồ chi tiết giúp bạn vượt qua 3 cái bẫy này.

1. MẠO TỪ (ARTICLES): CUỘC CHIẾN GIỮA “A”, “AN” VÀ “THE”
Tiếng Việt không có hệ thống mạo từ. Chúng ta nói “Tôi đang đọc sách”, người nghe tự hiểu dựa vào ngữ cảnh. Nhưng trong tiếng Anh học thuật, mạo từ quyết định tính Xác định (Definiteness) và Phổ quát (Generality) của danh từ.
1.1. Cái bẫy “The” và sự mơ hồ về danh từ
Lỗi phổ biến nhất của người Việt là thêm “The” bừa bãi hoặc quên mất “The” khi cần thiết.
- Quy tắc vàng 1 (Lần đầu xuất hiện): Khi nhắc đến một khái niệm, thiết bị, hoặc quy trình lần đầu tiên, hãy dùng a/an.
- Ví dụ: “We used a laser-scanning microscope…”
- Quy tắc vàng 2 (Nhắc lại): Khi đối tượng đó đã được nhắc đến trước đó, hãy dùng the.
- Ví dụ: “… The microscope was calibrated daily.”
- Quy tắc vàng 3 (Duy nhất trong ngữ cảnh): Dùng the khi đối tượng đó là duy nhất hoặc đã được xác định rõ bởi cụm bổ nghĩa phía sau.
- Ví dụ: “The results of this study…” (Phải có the vì đây là kết quả của nghiên cứu này, không phải nghiên cứu nào khác).
1.2. Danh từ số nhiều và sự nhầm lẫn về tính phổ quát (Zero Article)
Đây là nơi người viết Việt Nam dễ sai nhất. Khi nói về một nhóm đối tượng một cách tổng quát, chúng ta không dùng mạo từ.
- Sai: “The cancer cells are dangerous.” (Câu này ám chỉ một nhóm tế bào ung thư cụ thể mà bạn vừa nhắc tới).
- Đúng: “Cancer cells are dangerous.” (Nói chung về mọi tế bào ung thư trên thế giới).
1.3. Mẹo kiểm tra “Quick Check” cho mạo từ
Trước khi đặt bút viết mạo từ, hãy tự hỏi 3 câu hỏi:
- Danh từ này đếm được hay không?
- Nó là số ít hay số nhiều?
- Người đọc có biết chính xác tôi đang nói đến đối tượng cụ thể nào không?
2. THÌ CỦA ĐỘNG TỪ (TENSES): SỰ NHẤT QUÁN TRONG CẤU TRÚC IMRAD
Trong tiếng Anh giao tiếp, thì của động từ dùng để chỉ thời gian. Trong tiếng Anh học thuật, thì của động từ còn dùng để chỉ tình trạng của kiến thức.
2.1. Cấu trúc thì theo từng phần của bài báo
Một bản thảo chuyên nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình sử dụng thì theo mô hình IMRaD:
- Introduction (Dẫn nhập): * Dùng Hiện tại đơn (Present Simple) cho các sự thật hiển nhiên: “Diabetes is a chronic disease.”
- Dùng Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) cho các nghiên cứu gần đây: “Many researchers have investigated…”
- Methods & Results (Phương pháp & Kết quả): * Bắt buộc dùng Quá khứ đơn (Past Simple). Đây là lỗi cực kỳ phổ biến khi người Việt dùng hiện tại đơn để mô tả thí nghiệm. Hãy nhớ: Bạn đã làm xong thí nghiệm đó rồi, nó là lịch sử.
- Ví dụ: “Samples were..” (Không phải “are analyzed”).
- Discussion (Bàn luận): * Dùng Hiện tại đơn để giải thích ý nghĩa kết quả: “These findings suggest..” (Ý nghĩa của kết quả là một sự thật tồn tại vĩnh viễn).
2.2. Sự chuyển thì trong cùng một đoạn văn
Lỗi gây khó chịu nhất cho Reviewer là việc “nhảy thì” (tense shifting) không logic.
- Ví dụ lỗi: “Smith (2020) finds that the drug worked, but we find that it does“
- Sửa lại: “Smith (2020) found that the drug was effective; however, our study demonstrates that it is” (Sử dụng quá khứ cho nghiên cứu đã thực hiện và hiện tại cho phát hiện đang bàn luận).
3. GIỚI TỪ (PREPOSITIONS): NHỮNG “KẺ TÍ HON” GÂY RỐI
Giới từ là phần khó nhất vì nó thường không có quy tắc logic mà dựa vào Collocations (các cụm từ cố định). Người Việt thường dịch giới từ theo nghĩa đen từ tiếng Việt, dẫn đến những lỗi ngây ngô.
3.1. Các lỗi giới từ “kinh điển” trong khoa học
- Research: * ❌ Research about cancer.
- ✅ Research on/into
- Discuss: * ❌ Discuss about the issue. (Tiếng Việt: Thảo luận về)
- ✅ Discuss the issue. (Discuss là ngoại động từ, không cần giới từ).
- Independent: * ❌ Independent with… (Tiếng Việt: Độc lập với)
- ✅ Independent of…
- Influence/Impact: * ❌ An influence to…
- ✅ An influence on…
3.2. Cách làm chủ giới từ: Đừng đoán, hãy tra cứu
Cách duy nhất để không sai giới từ là học theo cụm. Hãy sử dụng các công cụ như Oxford Collocations Dictionary hoặc Ludwig.guru để kiểm tra xem giới từ nào đi kèm với động từ/danh từ đó với tần suất cao nhất trong học thuật.
4. PHÂN TÍCH CASE STUDY: TỔNG HỢP CÁC LỖI TRONG MỘT ĐOẠN VĂN
Hãy cùng “khám bệnh” cho một đoạn văn thường thấy trong các bản thảo gửi đến Dịch Thuật SMS:
Bản gốc (Chứa đầy lỗi “chí mạng”):
“The study is conducted in a hospital in Vietnam. We observe that the patients with the diabetes have the high risk of the heart disease. This research about diabetes is very important. In the past, Smith (2015) has found similar results.”
Phân tích lỗi:
- “is conducted” –> Sai thì (phải dùng Quá khứ đơn cho Methods).
- “the patients with the diabetes” –> Thừa mạo từ “the” trước “diabetes” (danh từ không đếm được, nghĩa tổng quát).
- “the heart disease” –> Thừa mạo từ “the”.
- “research about” –> Sai giới từ.
- “has found” –> Sai thì (nghiên cứu năm 2015 phải dùng Quá khứ đơn).
Bản hiệu đính (Native Style):
“The study was conducted in a hospital in Vietnam. We observed that patients with diabetes faced a high risk of heart disease. This research on diabetes is crucial. Previously, Smith (2015) found similar results.”
5. LỜI KHUYÊN CHIẾN LƯỢC: LÀM SAO ĐỂ TỰ “QUÉT” LỖI?
- Đọc ngược (Read backwards): Đọc từ câu cuối lên câu đầu. Cách này giúp não bộ tập trung vào ngữ pháp của từng câu thay vì bị cuốn theo nội dung.
- Sử dụng tính năng “Find” (Ctrl+F): Hãy tìm những từ như “about”, “the”, “a” và tự hỏi lại sự tồn tại của chúng có đúng quy tắc không.
- Tận dụng công cụ AI một cách khôn ngoan: Grammarly hoặc ChatGPT có thể hỗ trợ, nhưng chúng thường không hiểu sâu về cấu trúc IMRaD. Bạn vẫn cần một tư duy phản biện.
6. TẠI SAO DỊCH THUẬT SMS LÀ GIẢI PHÁP CHO BÀI BÁO CỦA BẠN?
Ngay cả các giáo sư đầu ngành đôi khi vẫn mắc những lỗi lặt nhắt về mạo từ và giới từ. Điều này không phản ánh trình độ chuyên môn, mà phản ánh thói quen ngôn ngữ. Tuy nhiên, Reviewer sẽ không nương tay.
Tại Dịch Thuật SMS, chúng tôi cung cấp dịch vụ Hiệu đính (Proofreading/Polishing) chuyên sâu:
- ✅ Quét sạch lỗi mạo từ & giới từ: Đảm bảo bản thảo của bạn “sạch bóng” hạt sạn.
- ✅ Chuẩn hóa thì (Tenses): Điều chỉnh thì của động từ khớp hoàn hảo với cấu trúc IMRaD.
- ✅ Native English Editing: Bài viết được chỉnh sửa bởi các biên tập viên bản xứ có bằng cấp trong ngành Y/Dược/Kỹ thuật.
- ✅ Phát hành Chứng chỉ hiệu đính: Giấy tờ quan trọng giúp bài báo của bạn vượt qua vòng kiểm duyệt ngôn ngữ một cách nhanh chóng.
“Bạn đã có ý tưởng, nhưng ngữ pháp đang kìm hãm bạn? Hãy để chuyên gia bản xứ của chúng tôi trau chuốt từng câu chữ để nghiên cứu của bạn trở nên hoàn hảo nhất.”
👉 Nâng tầm bản thảo quốc tế ngay hôm nay:
- Dịch vụ Hiệu đính luận văn & Bài báo quốc tế
- Dịch thuật chuyên ngành Y/Dược/Sinh học
- Các chứng nhận hiệu đính đã phát hành
LIÊN HỆ BÁO GIÁ:
- 📞 Hotline/Zalo: 0934 436 040
- 📧 Email: baogia@dichthuatsms.com
- 📝 Gửi file để yêu cầu báo giá trực tuyến: Tại đây
