Active vs. passive voice: quy tắc vàng về ngữ pháp khi viết bài báo khoa học

Mở đầu: Lời nguyền của sự “Khách quan” và bóng ma của lối viết cũ

Trong giới hàn lâm Việt Nam, một trong những quan niệm thâm căn cố đế nhất khi viết bài báo quốc tế là: “Khoa học phải hoàn toàn khách quan, và sự khách quan chỉ có được khi ta xóa bỏ hoàn toàn dấu vết của con người”. Hệ quả của tư duy này là sự thống trị tuyệt đối của thể bị động (Passive Voice). Hàng thế hệ nhà nghiên cứu đã được dạy rằng phải viết “It was observed that…” thay vì “We observed…”, hay “The study was conducted…” thay vì “We conducted the study…”.

Tuy nhiên, nếu bạn mở các số mới nhất của các tạp chí danh giá như Nature, Science, The Lancet hay The New England Journal of Medicine (NEJM), bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy ngôi thứ nhất (“I” hoặc “We”) và thể chủ động (Active Voice) xuất hiện dày đặc. Thậm chí, sổ tay hướng dẫn của Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA 7th Edition) – bộ quy chuẩn được coi là “kinh thánh” của viết học thuật – đã chính thức khuyến khích sử dụng thể chủ động để đảm bảo sự rõ ràng.

Vậy, tại sao lại có sự chuyển dịch này? Và làm thế nào để một nhà nghiên cứu Việt Nam biết cách điều phối giữa hai thái cực này mà không làm mất đi tính trang trọng của bài báo?

Active vs. Passive Voice: Quy Tắc Vàng Về Ngữ Pháp Khi Viết Bài Báo Khoa Học
Active vs. Passive Voice: Quy Tắc Vàng Về Ngữ Pháp Khi Viết Bài Báo Khoa Học

1. Tại sao Passive Voice từng là “Vua” và tại sao nó đang mất dần ngai vàng?

1.1. Lịch sử của sự “Vô danh”

Lý do chính khiến thể bị động trở thành chuẩn mực trong quá khứ là vì các nhà khoa học muốn nhấn mạnh vào đối tượng nghiên cứu thay vì người nghiên cứu. Trong một thí nghiệm hóa học, việc dung dịch được đun nóng ở 100°C là quan trọng nhất, còn ai là người cầm kẹp ống nghiệm thì không quan trọng. Passive Voice tạo ra một cảm giác quyền lực, như thể các sự thật khoa học tự chúng hiển hiện mà không cần sự can thiệp của con người.

1.2. Mặt trái của sự rườm rà

Tuy nhiên, cái giá phải trả cho sự “khách quan” này là sự rườm rà (wordiness) và mơ hồ (ambiguity).

  • Về độ dài: Thể bị động luôn dài hơn thể chủ động từ 20-30% về số lượng từ do phải bổ sung các trợ động từ (is/are/was/were) và giới từ (by). Trong bối cảnh các tạp chí quốc tế giới hạn số chữ cực kỳ nghiêm ngặt, việc lạm dụng bị động là một sự lãng phí tài nguyên ngôn ngữ.
  • Về tính minh bạch: Câu bị động đôi khi che giấu đi người chịu trách nhiệm cho hành động. Điều này cực kỳ nguy hiểm trong các phần như Discussion (Bàn luận), nơi cần sự phân định rõ ràng giữa phát hiện của chính tác giả và phát hiện của các nghiên cứu trước đó.

2. Sự “lên ngôi” của Active Voice trong các quy chuẩn hiện đại

Để hiểu tại sao bạn nên dùng Active Voice, hãy nhìn vào hướng dẫn chính thức từ các “ông lớn” trong ngành xuất bản:

  • Nature Journals: “Nature journals prefer authors to write in the active voice… experience has shown that this is clearer and more direct for readers.”
  • APA Style (7th ed.): “Use the active voice to describe your actions and the actions of others.” APA nhấn mạnh rằng việc dùng “We” giúp tránh được lỗi “Dangling Modifiers” (Bổ ngữ lửng lơ) – một lỗi ngữ pháp kinh điển mà chúng ta sẽ phân tích sâu ở phần dưới.
  • The AMA Manual of Style (Y khoa): Cũng khuyến khích dùng thể chủ động để làm rõ trách nhiệm trong các can thiệp lâm sàng.

3. Chiến lược điều phối: Khi nào dùng Active? Khi nào dùng Passive?

Một bài báo khoa học xuất sắc không bao giờ dùng 100% chủ động hay 100% bị động. Nghệ thuật nằm ở sự cân bằng giữa “Người thực hiện”“Quy trình”.

3.1. Những nơi Active Voice (Chủ động) nên “tỏa sáng”

  1. Trong phần Introduction (Dẫn nhập): Để thiết lập quyền làm chủ

Khi bạn nêu ra mục tiêu nghiên cứu hoặc đặt câu hỏi, hãy dùng Active Voice để thể hiện sự chủ động của nhóm tác giả.

  • Nên viết: “In this study, we investigate the relationship between…”
  • Tránh viết: “In this study, the relationship between… is investigated.”
  1. Trong phần Discussion (Bàn luận): Để phân định luận điểm

Đây là nơi quan trọng nhất để dùng “We”. Bạn cần phân biệt rõ kết quả của mình với lý thuyết chung.

  • Ví dụ:We argue that this mechanism differs from previous models.” (Nâng tầm quan điểm cá nhân).
  1. Khi tóm tắt các phát hiện chính:

Sử dụng Active Voice giúp câu văn mạnh mẽ, quyết đoán hơn.

  • Ví dụ: “Our results suggest..” hoặc “The data demonstrates a significant increase…”

3.2. Những nơi Passive Voice (Bị động) vẫn giữ “ngai vàng”

  1. Trong phần Materials and Methods (Phương pháp): Nhấn mạnh tính lặp lại

Trong thí nghiệm, quy trình là trung tâm. Ai thực hiện không quan trọng bằng việc nó được thực hiện như thế nào.

  • Ví dụ: “Blood samples were collected after 12 hours of fasting.” (Chuẩn xác, tập trung vào mẫu máu).
  1. Khi chủ thể không quan trọng hoặc không xác định:
  • Ví dụ: “Smoking is known to cause lung cancer.” (Mọi người đều biết, không cần chỉ đích danh ai biết).

4. Phân tích Case Study thực tế: Trước và Sau khi Hiệu đính

Hãy xem xét một đoạn văn điển hình trong bản thảo của một nhà nghiên cứu Y sinh người Việt gửi đến Dịch Thuật SMS:

Bản gốc (Lạm dụng Passive Voice – Nghe như robot nói):

“It was observed that a significant increase in the survival rate was achieved by the patients who were treated with Drug A. It is suggested by the results that the inhibition of the protein was caused by the drug, and this is believed by the authors to be the primary mechanism of action.”

Nhận xét: Đoạn văn này dài 54 từ, cấu trúc “It was observed”, “It is suggested”, “this is believed” cực kỳ trì trệ, khiến người đọc cảm thấy tác giả đang thiếu tự tin vào kết luận của mình.

Bản hiệu đính (Phối hợp Active/Passive – Chuyên gia Native Style):

“Patients treated with Drug A showed a significantly higher survival rate. These results suggest that the drug inhibited the protein, which we believe is the primary mechanism of action.”

Tại sao bản này tốt hơn?

  1. Ngắn gọn hơn: Chỉ còn 36 từ (giảm 33%).
  2. Động từ mạnh: Thay “was achieved” bằng “showed”, thay “was caused by” bằng “inhibited”.
  3. Rõ ràng: Dùng “we believe” để xác nhận đây là ý kiến/giả thuyết của nhóm tác giả, không phải một sự thật hiển nhiên.

5. Lỗi “Bổ ngữ lơ lửng” (Dangling Modifiers) – Kẻ thù của thể bị động

Đây là phần “hàm lượng chất xám” cao nhất mà tôi muốn bạn lưu ý. Người Việt khi dùng thể bị động rất hay mắc lỗi này, khiến các Reviewer bản xứ cực kỳ khó chịu vì nó làm sai lệch logic câu.

Lỗi sai phổ biến:

“Using a microscope, the cells were analyzed.”

Phân tích logic: Trong tiếng Anh, chủ ngữ của vế V-ing đầu câu mặc định phải là chủ ngữ của mệnh đề chính. Ở câu này, chủ ngữ là “the cells”. Chẳng lẽ “những tế bào” lại “sử dụng kính hiển vi”? Hoàn toàn vô lý.

Cách sửa 1 (Dùng Active Voice – Khuyên dùng):

“Using a microscope, we analyzed the cells.” (Đúng logic: Chúng tôi dùng kính).

Cách sửa 2 (Nếu muốn giữ Passive, phải đổi cấu trúc):

“The cells were analyzed under a microscope.”

Việc hiểu sâu về lỗi “Dangling Modifiers” sẽ giúp bản thảo của bạn trông chuyên nghiệp hơn hẳn trong mắt các biên tập viên tại Mỹ hay Anh.

6. Ứng dụng công nghệ: Các công cụ kiểm tra Voice

Trong kỷ nguyên số, bạn không cần phải làm việc một mình. Có hai công cụ hỗ trợ cực tốt cho việc tối ưu hóa Active/Passive Voice:

  1. Hemingway Editor: Công cụ này sẽ bôi đậm màu xanh tất cả các câu bị động. Nếu bài viết của bạn “xanh lè”, đó là lúc bạn cần chuyển đổi sang chủ động.
  2. Grammarly (Premium): Nó sẽ gợi ý trực tiếp: “This sentence is in the passive voice. Consider rewriting to active voice for clarity.”

Tuy nhiên, công cụ chỉ là máy móc. Bạn cần cảm quan của một chuyên gia viết lách để biết khi nào nên phớt lờ lời khuyên của máy để giữ lại sự trang trọng cần thiết.

7. Kết luận: Đừng để ngôn ngữ kìm hãm khoa học

Việc lựa chọn giữa Active và Passive Voice không chỉ là vấn đề ngữ pháp, mà là vấn đề chiến lược truyền thông khoa học. Một bài báo quốc tế thành công phải kể được một câu chuyện (storytelling) mạch lạc: Bạn đã làm gì, bạn thấy gì, và tại sao nó quan trọng. Thể chủ động giúp bạn kể câu chuyện đó một cách sinh động, trong khi thể bị động giúp bạn duy trì sự nghiêm cẩn trong phương pháp.

Nếu bạn cảm thấy bối rối trong việc cân bằng giữa hai thái cực này, hoặc lo lắng về những lỗi tinh vi như “Dangling Modifiers”, hãy để đội ngũ chuyên gia tại Dịch Thuật SMS hỗ trợ bạn.

Dịch Thuật SMS – Người bạn đồng hành trên con đường xuất bản quốc tế

  • ✍️ Hiệu đính bởi người bản xứ (Native Editors): Chúng tôi không chỉ sửa lỗi, chúng tôi nâng tầm văn phong bài báo của bạn theo đúng chuẩn của các tạp chí Q1.
  • 🏥 Chuyên gia Y sinh: Dịch giả và biên tập viên của chúng tôi là các bác sĩ, thạc sĩ chuyên ngành, am hiểu sâu sắc thuật ngữ và bối cảnh nghiên cứu.
  • 📜 Chứng nhận hiệu đính (Certificate of Proofreading): Cung cấp bằng chứng về chất lượng ngôn ngữ để nộp kèm bản thảo, giúp giảm thiểu rủi ro bị từ chối vì lý do tiếng Anh.

“Bạn đã có ý tưởng, nhưng ngữ pháp đang kìm hãm bạn? Hãy để chuyên gia bản xứ của chúng tôi trau chuốt từng câu chữ.”

👉 Xem thêm các dịch vụ của chúng tôi:

THÔNG TIN LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TRONG 15 PHÚT:

  • 📞 Hotline/Zalo/Viber: 0934436040

  • 📧 Email: baogia@dichthuatsms.com

  • 📝 Gửi file để yêu cầu báo giá trực tuyến: Tại đây


error: Content is protected !!
Contact Me on Zalo
Call Now Button