Xin giới thiệu mẫu Báo cáo tài chính song ngữ Anh – Trung được dịch bởi Dịch Thuật SMS, sử dụng chính xác thuật ngữ theo IFRS và các chuẩn mực kế toán địa phương.
Bản dịch Báo cáo tài chính tiếng Trung – Anh (song ngữ)
Hãy kéo xuống để xem toàn bộ mẫu BCTC tiếng Trung được dịch từ tiếng Anh bởi đội ngũ Dịch Thuật SMS, gồm:
Mẫu Bảng cân đối kế toán – Consolidated Statement of Financial Position – 綜合財務狀況表
Kết quả hoạt động kinh doanh – Consolidated Statement of Profit or Loss and other Comprehensive Income – 綜合損益及其他全面收益表
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – Consolidated Statement of Cash Flows – 綜合現金流量表
Chỉ cần bấm nút “Thêm vào giỏ hàng” ở trên và thanh toán trực tuyến, bạn sẽ nhận được email chứa link để tải tài liệu về ở dạng file word!
Vì sao nên mua mẫu bản dịch BCTC Anh – Hoa của chúng tôi, thay vì tải miễn phí ở nơi khác?
Dịch Thuật SMS là đơn vị chuyên sâu trong lĩnh vực dịch báo cáo tài chính (financial statement), báo cáo kiểm toán (audit report), báo cáo thuế (tax return), hợp đồng tín dụng (credit facility agreement), báo cáo thẩm định giá (valuation report)…
Bản dịch Báo cáo tài chính song ngữ Anh – Trung của chúng tôi đảm bảo sử dụng thuật ngữ chính xác, có sự tham khảo và đối chiếu theo các Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), Chuẩn mực Kế toán Trung Quốc (China’s GAAP), Chuẩn mực Kế toán Hong Kong (Hong Kong’s GAAP) và Chuẩn mực Kế toán Đài Loan (Taiwan’s GAAP).
Với một số tiền rất nhỏ, bạn sẽ nhận được một bộ BCTC mẫu:
Sử dụng đúng thuật ngữ và template BCTC của các tập đoàn lớn của Trung Quốc, Hong Kong và Đài Loan
Trình bày song ngữ Anh – Hoa chuyên nghiệp
File word, dễ dàng chỉnh sửa, in ấn
Người dịch thuật BCTC của chúng tôi không đơn thuần là cử nhân Anh ngữ và Hoa ngữ, họ là các chuyên gia trong lĩnh vực tài chính, có ít nhất bằng đại học về tài chính – kế toán – ngân hàng, có kinh nghiệm nhiều năm làm việc cho các ngân hàng và công ty kiểm toán nước ngoài, thường xuyên cập nhật các chuẩn mực và quy định pháp luật trong lĩnh vực trình bày báo cáo tài chính.
Vì vậy, bản dịch mẫu này khác biệt hoàn toàn với những tài liệu miễn phí nhưng không rõ nguồn gốc và chất lượng trôi nổi trên mạng.
Bạn cần dịch vụ dịch BCTC tiếng Hoa theo yêu cầu?
Dịch Thuật SMS có kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Hoa nói chung và dịch báo cáo tài chính tiếng Hoa nói riêng. Chúng tôi thường xuyên nhận dịch BCTC từ tiếng Trung sang Việt, từ tiếng Việt sang tiếng Trung và đặc biệt dịch BCTC từ Trung sang Anh và Anh – Trung là một dịch vụ nổi bật của chúng tôi. Ngoài ra cũng tôi cũng nhận dịch thuật các loại báo cáo tài chính, dịch báo cáo thường niên, báo cáo thuế, sổ sách kế toán từ tiếng Việt sang tiếng Hoa (phồn thể, giản thể) và ngược lại.
Khách hàng của chúng tôi là các doanh nghiệp Trung Quốc, Đài Loan, Hong Kong có vốn đầu tư lớn nhất tại Việt Nam hiện nay. Chúng tôi là đơn vị dịch thuật nhiều năm liền của các công ty này, tất cả các bản dịch của chúng tôi đều được chính các trưởng phòng và giám đốc người Hoa tại các đơn vị này phê duyệt.
Để được báo giá dịch tiếng Trung cho báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, báo cáo thuế, báo cáo chuyển giá, v.v.:
gọi ngay 0934 436 040 (có hỗ trợ Zalo/Viber/Whatsapp)
Consolidated Statement of Profit or Loss and other Comprehensive Income 綜合損益及其他全面收益表 For the year ended 31 December 2018 截至二零一八年十二月三十一日止年度 Notes 2018 二零一八年 HK$’000 2017 二零一七年 HK$’000 附註 千港元 千港元 Revenue 收益 Cost of goods sold and services provided 銷售貨品及提供服務之成本 Gross profit 毛利 Other income 其他收益 Other losses 其他虧損 Administrative expenses Impairment losses on investment in an 行政開支 投資聯營公司減值虧損 associate Equity-settled share-based payment 以股權結算之以股支付款項 Finance costs, net 融資成本淨額 Share of result of investments in associates 應佔於聯營公司的投資之業績 Loss before tax 除稅前虧損 Income tax 所得稅 Loss for the year 本年度虧損 Loss for the year attributable to: Owners of the Company 以下人士應佔本年度虧損: 本公司持有人 Non-controlling interests 非控股權益 Loss per share – Basic 每股虧損 -基本 – Diluted -攤薄 Loss for the year Other comprehensive (expense) income 本年度虧損 其他全面(開支)收益 Items that may be reclassified subsequently 其後可重新分類至損益的項目: to profit or loss: Exchange differences on translating foreign 年內換算海外業務產生之匯兌差額 operations arising during the year Other comprehensive (expense) 其他全面(開支)收益(扣除所得稅) income, net of income tax Total comprehensive expense 本年度全面開支總額 for the year Total comprehensive (expense) income 以下人士應佔本年度全面(開支) for the year attributable to: 收益總額: Owners of the Company 本公司持有人 Non-controlling interests 非控股權益 Consolidated Statement of Financial Position 綜合財務狀況表 As at 31 December 2018 於二零一八年十二月三十一日 Assets and liabilities 資產及負債 Non-current assets 非流動資產 Goodwill 商譽 Contingent consideration receivable Financial assets at fair value through profit 應收或然代價 透過損益按公平值列賬之金融資產 or loss Property, plant and equipment 物業、廠房及設備 Investment in an associate 投資聯營公司 Current assets 流動資產 Investment held for sale 持作出售投資 Contingent consideration receivable 應收或然代價 Due from an associate 應收聯營公司款項 Other receivables 其他應收賬款 Financial assets at fair value through profit 透過損益按公平值列賬之金融資產 or loss Cash and cash equivalents 現金及現金等值項目 Total assets 資產總值 Current liabilities 流動負債 Trade and other payables 貿易及其他應付賬款 Non-current liabilities Convertible notes 非流動負債 可換股票據 Deferred tax liabilities 遞延稅項負債 Total liabilities 負債總額 Net current assets 流動資產淨額 Total assets less current liabilities 資產總值減流動負債 Net assets 資產淨額 Capital and reserves Share capital 股本及儲備 股本 Reserves 儲備 Non-controlling interests 非控股權益 Total equity 總權益 Consolidated Statement of Cash Flows 綜合現金流量表 For the year ended 31 December 2018 截至二零一八年十二月三十一日止年度 2018 二零一八年 2017 二零一七年 Notes 附註 HK$’000 千港元 HK$’000 千港元 Cash flow from operating activities Loss before tax 經營業務產生之現金流量 除稅前虧損 Adjustments for: 以下各項之調整: Finance cost, net 融資成本淨額 Depreciation 折舊 Interest income 利息收入 Equity-settled share-based payments Net realised gains on financial assets at fair 以股權結算之以股支付款項 透過損益按公平值計量之金融資 value through profit or loss Net unrealised (gains) losses on financial 產之變現收益淨值 透過損益按公平值計量之金融資 assets at fair value through profit or loss Net share of result of investments in 產未變現(收益)虧損淨值 應佔於聯營公司的投資之業績 associates Fair value change of contingent 淨額 應收或然代價公平值變動 consideration receivable Loss on investment held-for-sale 持作出售投資虧損 PRC staff award fund Impairment loss on investment in an 中國員工獎勵基金 投資一間聯營公司減值虧損 associate Impairment loss on other receivables Reversal of impairment loss on other 其他應收賬款減值虧損 撥回其他應收賬款減值虧損 receivables Exchange loss (gain) 匯兌虧損(收益) Operating cash flows before movements in working capital 營運資金變動前經營業務之 現金流量 Changes in other receivables 其他應收賬款變動 Changes in trade and other payables 貿易及其他應付賬款變動 Cash used in operations 經營業務所用現金 Overseas taxes paid 已付海外稅項 Net cash used in operating activities 經營業務所用現金淨額
Kho bản dịch mẫu đồ sộ với hơn 1.000 bản dịch mẫu chất lượng cao của chúng tôi.
Bộ phận xử lý đơn hàng online của Dịch Thuật SMS vẫn tiếp nhận, báo giá và xử lý các đơn hàng xuyên suốt kỳ nghỉ Tết. Nếu bạn có yêu cầu gấp, gọi ngay 0934.436.040 (có hỗ trợ Zalo/Viber) để được hỗ trợ nhanh nhất.
Hãy điền thông tin cùng với file (hoặc link) tài liệu cần dịch vào form bên dưới. Dịch Thuật SMS sẽ gửi báo giá qua email nhanh nhất có thể sau khi nhận được yêu cầu của bạn.