Description
Xin giới thiệu mẫu Báo cáo tài chính tiếng Anh theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính, ở dạng file Excel bằng tiếng Việt và tiếng Anh, được dịch chuẩn xác bởi đội ngũ chuyên ngành tài chính của Dịch Thuật SMS.
Xem thêm:
Mẫu Báo cáo tài chính tiếng Anh theo Thông tư 200/2014/TT-BTC
Bên dưới là một số trang của mẫu bản dịch Báo cáo tài chính tiếng Anh, dạng file excel, được chúng tôi dịch từ mẫu BCTC ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp ngày 22/12/2014, thay thế Chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành kèm theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC.
Cách tải về file excel bộ BCTC theo thông tư 200/2014:
Bước 1: Bấm nút “Thêm vào giỏ hàng” ở trên
Bước 2: Điền tên, SĐT, địa chỉ email và chọn 1 trong các hình thức thanh toán phù hợp với bạn:
-
- Chuyển khoản
- Thẻ ngân hàng, Internet banking
- Ví Momo, ZaloPay
Bước 3: Tiến hành thanh toán. Ngay sau khi thanh toán xong, hệ thống sẽ tự động gửi email chứa link tải file tài liệu cho bạn.
Liên hệ 0934436040 (Zalo/Viber) nếu cần hỗ trợ gấp.
Bạn sẽ nhận được gì khi đặt mua?
>> Mẫu BCTC tiếng Anh theo thông tư 200/2014/TT-BTC ở dạng file Excel.
>> Mỗi báo cáo tiếng Anh được trình bày song song ngang hàng theo từng dòng với báo cáo tiếng Việt tương ứng.
>> Mỗi báo cáo đều có cột mã chỉ tiêu theo đúng mẫu của thông tư 200/2014, dễ dàng cho kế toán viên đối chiếu và đưa số liệu từ BCTC tiếng Việt lên BCTC tiếng Anh.
>> Bao gồm đầy đủ các thành phần của một bộ BCTC chuẩn:
- Bảng cân đối kế toán (Balance sheet),
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income statement),
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp (Cash flow statement, direct method)
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp (Cash flow statement, indirect method)
- Bảng cân đối số phát sinh, hay Bảng cân đối tài khoản (Trial balance).
Lưu ý: Mẫu BCTC tiếng Anh theo thông tư 200/2014 này KHÔNG có phần thuyết minh. Để soạn thảo bộ BCTC tiếng Anh đầy đủ, hãy tham khảo thêm các mẫu sau của chúng tôi:
Vì sao nên mua mẫu bản dịch BCTC tiếng Anh theo TT 200/2014 của chúng tôi?
Dịch Thuật SMS có kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Anh cho báo cáo tài chính (financial statement), báo cáo kiểm toán (audit report), báo cáo thuế (tax return), hợp đồng tín dụng (credit facility agreement), báo cáo thẩm định giá (valuation report)… Bản dịch Báo cáo tài chính tiếng Anh của chúng tôi đảm bảo sử dụng thuật ngữ chính xác, có sự tham khảo và đối chiếu theo các Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS).
Hãy mua ngay mẫu báo cáo tài chính tiếng Anh theo thông tư 200/2014 với chất lượng cực kỳ cao này để tiết kiệm thời gian và công sức soạn lập BCTC tiếng Anh cho doanh nghiệp của bạn!
Cần báo giá dịch báo cáo tài chính sang tiếng Anh?
Chúng tôi nhận dịch từ Anh sang Việt và dịch sang tiếng Anh cho tất cả các văn bản chuyên ngành tài chính – đầu tư – kế toán – kiểm toán.
YÊU CẦU BÁO GIÁ
- gọi ngay 0934436040 (có hỗ trợ Zalo/Viber)
- hoặc gửi tài liệu cần dịch đến email: baogia@dichthuatsms.com
- hoặc bấm vào nút bên dưới để gửi yêu cầu báo giá trực tuyến.
Đơn vị báo cáo:……………….... Mẫu số B 01 – DN Reporting entity: ……………… Form No. B 01 - DN Địa chỉ:…………………………. (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) Address:…………………………. (Issued under Circular No. 200/2014/TT-BTC dated December 22, 2014 of the Ministry of Finance) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN BALANCE SHEET Tại ngày ... tháng ... năm ...(1) As at ……………………… Đơn vị tính:............. Unit: ................... TÀI SẢN Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm ASSETS Code Note Closing balance Opening balance 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 a Current assets 100
-
Tiền và các khoản tương đương tiền 110 I Cash and cash equivalents 110
-
Tiền 111 1 Cash 111
-
Các khoản tương đương tiền 112 2 Cash equivalents 112
-
Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 I Short-term financial investments 120
-
Chứng khoán kinh doanh 121 1 Trading securities 121
-
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122 (…) (…) 2 Allowance for diminution in the value of trading securities 122 (…) (…)
-
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 3 Held-to-maturity investments 123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 I Accounts receivable – short-term 130
-
Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 1 Trade accounts receivable 131
-
Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 2 Prepayments to suppliers 132
-
Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 3 Intercompany receivables 133
-
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 4 Construction contract-in-progress receivables 134
-
Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 5 Short-term loans receivable 135
-
Phải thu ngắn hạn khác 136 6 Other short-term receivables 136
-
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137 7 Allowance for doubtful debts 137
-
Tài sản thiếu chờ xử lý 139 8 Provision for doubtful debts 139
-
Hàng tồn kho 140 I Inventories 140
-
Hàng tồn kho 141 1 Inventories 141
-
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 (…) (…) 2 Allowance for inventories 149 (…) (…)
-
Tài sản ngắn hạn khác 150 V Other current assets 150
-
Chi phí trả trước ngắn hạn 151 1 Short-term prepaid expenses 151
-
Thuế GTGT được khấu trừ 152 2 Deductible value added tax 152
-
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 3 Other taxes receivable 153
-
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154 4 Repurchase agreements of government bonds 154
-
Tài sản ngắn hạn khác 155 5 Other short-term assets 155
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 B Long-term assets 200
-
Các khoản phải thu dài hạn 210 I Accounts receivable – long-term 210
-
Phải thu dài hạn của khách hàng 211 1 Long-term trade receivables 211
-
Trả trước cho người bán dài hạn 212 2 Long-term prepayments to suppliers 212
-
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 3 Operating capital granted to sub-units 213
-
Phải thu nội bộ dài hạn 214 4 Long-term intercompany receivables 214
-
Phải thu về cho vay dài hạn 215 5 Long-term loan receivables 215
-
Phải thu dài hạn khác 216 6 Other long-term receivables 216
-
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 (...) (...) 7 Provision for doubtful long-term receivables 219 (...) (...)
-
Tài sản cố định 220 I Fixed assets 220
-
Tài sản cố định hữu hình 221 1 Tangible fixed assets 221
- Nguyên giá 222 Cost 222 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (…) (…) Accumulated depreciation 223 (…) (…)
-
Tài sản cố định thuê tài chính 224 2 Finance lease assets 224
- Nguyên giá 225 Cost 225 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 (…) (…) Accumulated depreciation 226 (…) (…)
-
Tài sản cố định vô hình 227 3 Intangible fixed assets 227
- Nguyên giá 228 Cost 228 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 (…) (…) Accumulated depreciation 229 (…) (…) III. Bất động sản đầu tư 230 I Investment property 230 - Nguyên giá 231 Cost 231 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 232 Accumulated depreciation 232 (…) (…) (…) (…)
-
Tài sản dở dang dài hạn 240 I Long-term work in progress 240
-
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241 1 Long-term work in progress 241
-
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 2 Construction in progress 242
-
Đầu tư tài chính dài hạn 250 V Long-term financial investments 250
-
Đầu tư vào công ty con 251 1 Investments in subsidiaries 251
-
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252 2 Investments in associates, joint ventures 252
-
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 3 Equity investments in other entities 253
-
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254 4 Allowance for diminution in the value of long-term financial investments 254
-
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 (…) (…) 5 Held-to-maturity investments 255 (…) (…)
-
Tài sản dài hạn khác 260 V Other non-current assets 260
-
Chi phí trả trước dài hạn 261 1 Long-term prepaid expenses 261
-
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 2 Deferred income tax assets 262
-
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263 3 Long-term equipment, supplies and spare parts 263
-
Tài sản dài hạn khác 268 4 Other long-term assets 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 TOTAL ASSETS (270 = 100 + 200) 270 C - NỢ PHẢI TRẢ 300 C LIABILITIES (300 = 310 + 330) 300
-
Nợ ngắn hạn 310 I Current liabilities 310
-
Phải trả người bán ngắn hạn 311 1 Short-term accounts payable to suppliers 311
-
Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 2 Advances from customers 312
-
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 3 Taxes and other payables to the State Budget 313
-
Phải trả người lao động 314 4 Payables to employees 314
-
Chi phí phải trả ngắn hạn 315 5 Short-term accrued expenses 315
-
Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 6 Intercompany payables 316
-
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317 7 Construction contract-in-progress payables 317
-
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 8 Short-term unearned revenue 318
-
Phải trả ngắn hạn khác 319 9 Other short-term payables 319
-
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 1 Short-term borrowings and finance lease liabilities 320
-
Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 11 Provision for current liabilities 321
-
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 12 Bonus and welfare funds 322
-
Quỹ bình ổn giá 323 13 Price stabilization fund 323
-
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324 14 Repurchase agreements of government bonds 324
-
Nợ dài hạn 330 I Long-term liabilities 330
-
Phải trả người bán dài hạn 331 1 Long-term accounts payable to suppliers 331
-
Người mua trả tiền trước dài hạn 332 2 Long-term intercompany payables 332
-
Chi phí phải trả dài hạn 333 3 Long-term accrued expenses 333
-
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334 4 Internal payables for operating capital 334
-
Phải trả nội bộ dài hạn 335 5 Long-term intercompany payables 335
-
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 6 Long-term unearned revenue 336
-
Phải trả dài hạn khác 337 7 Other long-term payables 337
-
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 8 Long-term borrowings and finance lease liabilities 338
-
Trái phiếu chuyển đổi 339 9 Convertible bonds 339
-
Cổ phiếu ưu đãi 340 10 Preferred shares 340
-
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 11 Deferred income tax liabilities 341
-
Dự phòng phải trả dài hạn 342 12 Provision for long-term liabilities 342
-
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343 13 Fund for science and technology development 343
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 D OWNERS’ EQUITY 400
-
Vốn chủ sở hữu 410 I Owners’ equity 410
-
Vốn góp của chủ sở hữu 411 1 Share capital 411
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a - Ordinary shares with voting rights 411a - Cổ phiếu ưu đãi 411b - Preferred shares 411b
-
Thặng dư vốn cổ phần 412 2 Share premium 412
-
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 3 Convertible bond option 413
-
Vốn khác của chủ sở hữu 414 4 Owners’ other capital 414
-
Cổ phiếu quỹ (*) 415 (...) (...) 5 Treasury shares 415 (...) (...)
-
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416 6 Differences upon asset revaluation 416
-
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 7 Foreign exchange differences 417
-
Quỹ đầu tư phát triển 418 8 Investment and development fund 418
-
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 9 Subsidised fund for restructuring 419
-
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 10 Other funds 420
-
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 11 Retained profits 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a - Retained profits brought forward 421a - LNST chưa phân phối kỳ này 421b - Profit for the current year 421b
-
Nguồn vốn đầu tư XDCB 422 12 Subsidised fund for restructuring 422
-
Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 I Budget sources and other funds 430
-
Nguồn kinh phí 431 1 Budget sources 431
-
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432 2 Budget sources for forming fixed assets 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) TOTAL RESOURCES (440 = 300 + 400) 440 Nơi lập, ngày ... tháng ... năm ... [Place of preparation], [Date of preparation] Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc Preparer Chief Accountant Director (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) (Signature, name) (Signature, name) (Signature, name, seal) - Số chứng chỉ hành nghề: - Practising certificate number: - Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán: - Accounting service provider: Đơn vị báo cáo: ................. Mẫu số B 02 – DN Reporting entity: ……………… Form B 02 – DN Địa chỉ:…………………………. (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) Address:…………………………. (Issued under Circular No. 200/2014/TT-BTC dated December 22, 2014 of the Ministry of Finance) BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH INCOME STATEMENT Năm……… For the year ended ……….. Đơn vị tính:............ Unit: ................... Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước Item Code Note Current year Previous year 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
-
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 1 Revenue from sales of goods and provision of services 1
-
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 2 Revenue deductions 2
-
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02) 10 3 Net revenue (10 = 01 - 02) 10
-
Giá vốn hàng bán 11 4 Cost of sales 11
-
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 - 11) 20 5 Gross profit (20 = 10 - 11) 20
-
Doanh thu hoạt động tài chính 21 6 Financial income 21
-
Chi phí tài chính 22 7 Financial expenses 22
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 In which: Interest expense 23
-
Chi phí bán hàng 25 8 Selling expenses 25
-
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 9 General and administration expenses 26
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 10 Operating profit/(loss) 30 {30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)} {30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)}
-
Thu nhập khác 31 11 Other income 31
-
Chi phí khác 32 12 Other expenses 32
-
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 13 Net other income/(expenses) (40 = 31 - 32) 40
-
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 14 Net profit/(loss) before tax (50 = 30 + 40) 50
-
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 15 Business income tax - current 51
-
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 16 Business income tax - deferred 52
-
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 – 51 - 52) 60 17 Net profit after tax (60 = 50 - 51 - 52) 60
-
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70 18 Basic earnings per share 70
-
Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71 19 Diluted earnings per share (*) 71
(*) Chỉ áp dụng tại công ty cổ phần Nơi lập, ngày ... tháng ... năm ... (*) Only applicable at joint stock companies [Place of preparation], [Date of preparation] Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc Preparer Chief Accountant Director (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) (Signature, name) (Signature, name) (Signature, name, seal) - Số chứng chỉ hành nghề: - Practising certificate number: - Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán: - Accounting service provider: Đơn vị báo cáo:...................... Mẫu số B 03 – DN Reporting entity: ……………… Form B 03 – DN Địa chỉ:…………………………. (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) Address:…………………………. (Issued under Circular No. 200/2014/TT-BTC dated December 22, 2014 of the Ministry of Finance) BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ CASH FLOW STATEMENT (Theo phương pháp trực tiếp) (*) (Direct method) Năm…. For the year ended ……….. Đơn vị tính: ........... Unit: ................... Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước Item Code Note Current year Previous year 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
-
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh I I. Cash flows from operating activities
-
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1 1 Proceeds from sales of goods, provision of services and other revenue 1
-
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 2 2 Payments to suppliers of goods and services 2
-
Tiền chi trả cho người lao động 3 3 Payment to employees 3
-
Tiền lãi vay đã trả 4 4 Interest payment 4
-
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 5 5 Business income tax paid 5
-
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6 6 Other proceeds from operating activities 6
-
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 7 7 Other payments from operating activities 7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 Net cash inflows/(outflows) from operating activities 20
-
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư I II. Cash flows from investing activities
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 1 Purchases of fixed assets and other long-term assets 21 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22 2 Proceeds from disposals of fixed assets and long-term assets 22 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 3 Loans granted, purchases of debt instruments of other entities 23 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 4 Collection of loans, proceeds from sales of debt instruments of other entities 24 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 5 Investments in other entities 25 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 6 Proceeds from divestment in other entities 26 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 7 Dividends and interest received 27 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 Net cash inflows/(outflows) from investing activities 30 III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính I III. Cash flows from financing activities
-
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 1 Proceeds from issue of shares and capital contribution 31
-
Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 2 Payments for repurchase of treasury shares 32
-
Tiền thu từ đi vay 33 3 Proceeds from borrowings 33
-
Tiền trả nợ gốc vay 34 4 Repayments of borrowings 34
-
Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35 5 Finance lease principal payments 35
-
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 6 Dividends paid 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 Net cash inflows/(outflows) from financing activities 40 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50 Net increase in cash and cash equivalents (50 = 20+30+40) 50 Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 Cash and cash equivalents at the beginning of the year 60 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 Effect of foreign exchange differences 61 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 Cash and cash equivalents at the end of the year (70 = 50+60+61) 70 Nơi lập, ngày ... tháng ... năm ... [Place of preparation], [Date of preparation] Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc Preparer Chief Accountant Director (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) (Signature, name) (Signature, name) (Signature, name, seal) - Số chứng chỉ hành nghề: - Practising certificate number: - Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán: - Accounting service provider: Đơn vị báo cáo:...................... Mẫu số B 03 – DN Reporting entity: ……………… Form B 03 – DN Địa chỉ:…………………………. (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) Address:…………………………. (Issued under Circular No. 200/2014/TT-BTC dated December 22, 2014 of the Ministry of Finance) BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ CASH FLOW STATEMENT (Theo phương pháp gián tiếp) (*) (Indirect method) Năm…. For the year ended ……….. Đơn vị tính: ........... Unit: ................... Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước Item Code Note Current year Previous year 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
-
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh I I. Cash flows from operating activities
-
Lợi nhuận trước thuế 1 1 Net profit/(loss) before tax 1
-
Điều chỉnh cho các khoản 2 Adjustments for:
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 2 - Depreciation and amortisation 2 - Các khoản dự phòng 3 - Allowances and provisions 3 - Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 4 - Unrealised foreign exchange (gains)/losses 4 - Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 5 - (Profits)/losses from investing activities 5 - Chi phí lãi vay 6 - Interest expense 6 - Các khoản điều chỉnh khác 7 - Other adjustments 7
-
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8 3 Operating profit/(loss) before changes in working capital 8
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9 - (Increase)/decrease in receivables 9 - Tăng, giảm hàng tồn kho 10 - (Increase)/decrease in inventories 10 - Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11 - Increase/(decrease) in payables, excluding interest payable and business income tax payable 11 - Tăng, giảm chi phí trả trước 12 - (Increase)/decrease in prepaid expenses 12 - Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh 13 - (Increase)/decrease in trading securities 13 - Tiền lãi vay đã trả 14 - Interest paid 14 - Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 15 - Business income tax paid 15 - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16 - Other receipts from operating activities 16 - Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 17 - Other payments on operating activities 17 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 Net cash inflows/(outflows) from operating activities 20
-
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư I II. Cash flows from investing activities
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 1 Purchases of fixed assets and other long-term assets 21 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22 2 Proceeds from disposals of fixed assets and long-term assets 22 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 3 Loans granted, purchases of debt instruments of other entities 23 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 4 Collection of loans, proceeds from sales of debt instruments of other entities 24 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 5 Investments in other entities 25 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 6 Proceeds from divestment in other entities 26 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 7 Dividends and interest received 27 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 Net cash inflows/(outflows) from investing activities 30 III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính I III. Cash flows from financing activities
-
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 1 Proceeds from issue of shares and capital contribution 31
-
Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 2 Payments for repurchase of treasury shares 32
-
Tiền thu từ đi vay 33 3 Proceeds from borrowings 33
-
Tiền trả nợ gốc vay 34 4 Repayments of borrowings 34
-
Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35 5 Finance lease principal payments 35
-
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 6 Dividends paid 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 Net cash inflows/(outflows) from financing activities 40 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50 Net increase in cash and cash equivalents (50 = 20+30+40) 50 Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 Cash and cash equivalents at the beginning of the year 60 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 Effect of foreign exchange differences 61 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 Cash and cash equivalents at the end of the year (70 = 50+60+61) 70 Nơi lập, ngày ... tháng ... năm ... [Place of preparation], [Date of preparation] Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc Preparer Chief Accountant Director (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) (Signature, name) (Signature, name) (Signature, name, seal) - Số chứng chỉ hành nghề: - Practising certificate number: - Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán: - Accounting service provider: Đơn vị báo cáo:……………….... Mẫu S06 - DN Reporting entity: ……………… Form S06 - DN Địa chỉ:…………………………. (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) Address:…………………………. (Issued under Circular No. 200/2014/TT-BTC dated December 22, 2014 of the Ministry of Finance) BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH TRIAL BALANCE Năm 20XX For the year ended 31 December 20XX Số hiệu tài khoản Tên tài khoản Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ Code Account name Opening balance Transactions Closing balance NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ Debit Credit Debit Credit Debit Credit 111 Tiền mặt 111 Cash on hand 1111 Tiền Việt Nam 1111 Vietnamese dong 1112 Ngoại tệ 1112 Foreign currencies 1113 Vàng tiền tệ 1113 Monetary gold 112 Tiền gửi Ngân hàng 112 Cash at banks 1121 Tiền Việt Nam 1121 Vietnamese dong 1122 Ngoại tệ 1122 Foreign currencies 1123 Vàng tiền tệ 1123 Monetary gold 113 Tiền đang chuyển 113 Cash in transit 1131 Tiền Việt Nam 1131 Vietnamese dong 1132 Ngoại tệ 1132 Foreign currencies 121 Chứng khoán kinh doanh 121 Trading securities 1211 Cổ phiếu 1211 Shares 1212 Trái phiếu 1212 Bonds 1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác 1218 Securities and other financial instruments 128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 128 Held-to-maturity investments 1281 Tiền gửi có kỳ hạn 1281 Term deposits 1282 Trái phiếu 1282 Bonds 1283 Cho vay 1283 Loans 1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn 1288 Other held-to-maturity investments 131 Phải thu của khách hàng 131 Trade accounts receivable 133 Thuế GTGT được khấu trừ 133 Deductible Value Added Tax 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 1331 Deductible VAT on goods and services 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332 Deductible VAT on fixed assets 136 Phải thu nội bộ 136 Intercompany receivables 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1361 Working capital provided to sub-units 1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá 1362 Intercompany receivables on foreign exchange differences 1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá 1363 Intercompany receivables on borrowing costs eligible for capitalization 1368 Phải thu nội bộ khác 1368 Other intercompany receivables 138 Phải thu khác 138 Other receivables 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 1381 Shortage of assets awaiting for resolution 1385 Phải thu về cổ phần hoá 1385 Receivables from equitization 1388 Phải thu khác 1388 Other receivables 141 Tạm ứng 141 Advances 151 Hàng mua đang đi đường 151 Goods in transit 152 Nguyên liệu, vật liệu 152 Raw materials 153 Công cụ, dụng cụ 153 Tools and supplies 1531 Công cụ, dụng cụ 1531 Tools and supplies 1532 Bao bì luân chuyển 1532 Packaging 1533 Đồ dùng cho thuê 1533 Equipment for rent 1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế 1534 Spare parts and equipment 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 154 Work in progress 155 Thành phẩm 155 Finished goods 1551 Thành phẩm nhập kho 1551 Finished goods 1557 Thành phẩm bất động sản 1557 Real estate finished goods 156 Hàng hóa 156 Merchandise goods 1561 Giá mua hàng hóa 1561 Purchase costs 1562 Chi phí thu mua hàng hóa 1562 Incidental expenses 1567 Hàng hóa bất động sản 1567 Real estate merchandise goods 157 Hàng gửi đi bán 157 Goods on consignment 158 Hàng hoá kho bảo thuế 158 Goods in tax-suspension warehouse 171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 171 Transaction of buying and selling government bonds 211 Tài sản cố định hữu hình 211 Tangible fixed assets 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 2111 Buildings and structures 2112 Máy móc, thiết bị 2112 Machinery and equipment 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2113 Means of transportation and transmission 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 2114 Office equipment 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 2115 "Perennial trees, working and producing animals" 2118 TSCĐ khác 2118 Other fixed assets 212 Tài sản cố định thuê tài chính 212 Finance lease assets 2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính 2121 Finance lease tangible fixed assets 2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính 2122 Financial lease intangible fixed assets 213 Tài sản cố định vô hình 213 Intangible fixed assets 2131 Quyền sử dụng đất 2131 Land use rights 2132 Quyền phát hành 2132 Copyrights 2133 Bản quyền, bằng sáng chế 2133 Patents 2134 Nhãn hiệu, tên thương mại 2134 Trademarks and brand names 2135 Chương trình phần mềm 2135 Computer software 2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 2136 Licenses and Franchises 2138 TSCĐ vô hình khác 2138 Other intangible fixed assets 214 Hao mòn tài sản cố định 214 Depreciation of fixed assets 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 Depreciation of tangible fixed assets 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142 Depreciation of finance lease assets 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 2143 Amortization of intangible fixed assets 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 2147 Depreciation of investment properties 217 Bất động sản đầu tư 217 Investment properties 221 Đầu tư vào công ty con 221 Investments in subsidiaries 222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 222 Investments in joint ventures and associates 228 Đầu tư khác 228 Other investments 2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2281 Investments in equity of other entities 2288 Đầu tư khác 2288 Other investments 229 Dự phòng tổn thất tài sản 229 Provision for impairment of assets 2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 2291 Provision for diminution in value of trading securities 2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác 2292 Provision for impairment of investments in other entities 2293 Dự phòng phải thu khó đòi 2293 Provision for doubtful debts 2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 2294 Provision for decline in value of inventories 241 Xây dựng cơ bản dở dang 241 Construction in progress 2411 Mua sắm TSCĐ 2411 Purchase of fixed assets 2412 Xây dựng cơ bản 2412 Construction in progress 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 2413 Major repairs of fixed assets 242 Chi phí trả trước 242 Prepaid expenses 24201 Chi phí trả trước ngắn hạn < 12 tháng 24201 Short-term prepaid expenses 24202 Chi phí trả trước dài hạn > 12 tháng 24202 Long-term prepaid expenses 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 243 Deferred tax assets 244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 244 Pledges, mortgages and deposits 331 Phải trả cho người bán 331 Trade accounts payable 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333 Taxes and other payables to the State Budget 33311 Thuế GTGT đầu ra 33311 Output VAT 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312 VAT on importation 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332 Special consumption tax 3333 Thuế xuất, nhập khẩu 3333 Import – export duties 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 Corporate income tax 3335 Thuế thu nhập cá nhân 3335 Personal income tax 3336 Thuế tài nguyên 3336 Natural resources tax 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337 Land and housing tax and land rent 3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác 3338 Environmental protection tax and other taxes 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339 Duties, fees and other obligations 334 Phải trả người lao động 334 Payable to employees 3341 Phải trả công nhân viên 3341 Payable to staff 3348 Phải trả người lao động khác 3348 Payable to others 335 Chi phí phải trả 335 Accrued expenses 336 Phải trả nội bộ 336 Intercompany payables 3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 3361 Intercompany payables for working capital 3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá 3362 Intercompany payables for foreign exchange differences 3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá 3363 Intercompany payables on borrowing costs eligible for capitalization 3368 Phải trả nội bộ khác 3368 Other intercompany payables 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 337 Progress billings for construction contracts 338 Phải trả, phải nộp khác 338 Other payables 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 3381 Assets surplus awaiting resolution 3382 Kinh phí công đoàn 3382 Trade union fee 3383 Bảo hiểm xã hội 3383 Social insurance 3384 Bảo hiểm y tế 3384 Health insurance 3385 Phải trả về cổ phần hoá 3385 Payables on equitization 3386 Bảo hiểm thất nghiệp 3386 Unemployment insurance 3387 Doanh thu chưa thực hiện 3387 Unearned revenue 3388 Phải trả, phải nộp khác 3388 Other payables 341 Vay và nợ thuê tài chính 341 Loans and finance lease liabilities 3411 Các khoản đi vay 3411 Borrowings 3412 Nợ thuê tài chính 3412 Finance lease liabilities 343 Trái phiếu phát hành 343 Issued bonds 34311 Mệnh giá trái phiếu 34311 Bond par value 34312 Chiết khấu trái phiếu 34312 Bond discount 34313 Phụ trội trái phiếu 34313 Bond premium 3432 Trái phiếu chuyển đổi 3432 Convertible bonds 344 Nhận ký quỹ, ký cược 344 Deposits received 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 347 Deferred tax liabilities 352 Dự phòng phải trả 352 Provisions for liabilities 3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa 3521 Product warranty provisions 3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng 3522 Construction warranty provisions 3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp 3523 Enterprise restructuring provisions 3524 Dự phòng phải trả khác 3524 Other provisions for liabilities 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi 353 Bonus and welfare fund 3531 Quỹ khen thưởng 3531 Bonus fund 3532 Quỹ phúc lợi 3532 Welfare fund 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533 "Welfare fund used for asset acquisitions" 3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534 Remuneration fund for the board and top management 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 356 Fund for science and technology development 3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561 Fund for science and technology development 3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 3562 Fund for science and technology development used for fixed asset acquisition 357 Quỹ bình ổn giá 357 Price stabilization fund 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 Owners' equity 4111 Vốn góp của chủ sở hữu 4111 Owners’ paid-in capital 4112 Thặng dư vốn cổ phần 4112 Share premium 4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4113 Conversion options on convertible bonds 4118 Vốn khác 4118 Owners’ other capital 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412 Asset revaluation differences 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 413 Foreign exchange differences 4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 4131 Foreign exchange differences due to revaluation of monetary items denominated in foreign currencies 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động 4132 Foreign exchange differences in pre-operation period 414 Quỹ đầu tư phát triển 414 "Investment and development fund" 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 417 "Enterprise reorganization assistance fund" 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 418 Other equity funds 419 Cổ phiếu quỹ 419 Treasury shares 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 Undistributed earnings 4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 4211 Undistributed earnings carried over from the previous year 4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 4212 This year's undistributed earnings 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 441 Capital expenditure funds 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511 Revenue from sales of goods and rendering of services 5111 Doanh thu bán hàng hóa 5111 "Revenue from sales of merchandise goods" 5112 Doanh thu bán các thành phẩm 5112 Revenue from sales of finished goods 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113 Revenue from services rendered 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá 5114 Revenue from government grants 5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 5117 Revenue from investment properties 5118 Doanh thu khác 5118 Other revenue 515 Doanh thu hoạt động tài chính 515 Financial income 521 Các khoản giảm trừ doanh thu 521 Revenue deductions 5211 Chiết khấu thương mại 5211 Trade discounts 5212 Giảm giá hàng bán 5212 Sales allowances 5213 Hàng bán bị trả lại 5213 Sales returns 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621 Direct raw material costs 622 Chi phí nhân công trực tiếp 622 Direct labor costs 623 Chi phí sử dụng máy thi công 623 Costs of construction machinery 627 Chi phí sản xuất chung 627 Production overheads 631 Giá thành sản xuất 631 Cost of production 632 Giá vốn hàng bán 632 Cost of goods sold 635 Chi phí tài chính 635 Financial expenses 641 Chi phí bán hàng 641 Selling expenses 6411 Chi phí nhân viên 6411 Staff costs 6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì 6412 Materials and packing costs 6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6413 Costs of tools and utensils 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ 6414 Fixed asset depreciation 6415 Chi phí bảo hành 6415 Warranty expenses 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6417 Expenses for external services 6418 Chi phí bằng tiền khác 6418 Other expenses 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 General and administration expenses 6421 Chi phí nhân viên quản lý 6421 Staff costs 6422 Chi phí vật liệu quản lý 6422 Office supply expenses 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 6423 Office equipment expenses 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 6424 Fixed asset depreciation 6425 Thuế, phí và lệ phí 6425 Taxes, fees and charges 6426 Chi phí dự phòng 6426 Provision expenses 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6427 Expenses for external services 6428 Chi phí bằng tiền khác 6428 Expenses in other money 711 Thu nhập khác 711 Other income 811 Chi phí khác 811 Other expenses 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 821 Income tax expenses 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành 8211 Current tax expenses 8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8212 Deferred tax expenses 911 Xác định kết quả kinh doanh 911 Profit/loss Tổng cộng: - - Total: - - Nơi lập, ngày ... tháng ... năm ... [Place of preparation], [Date of preparation] Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc Preparer Chief Accountant Director (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) (Signature, name) (Signature, name) (Signature, name, seal) - Số chứng chỉ hành nghề: - Practising certificate number: - Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán: - Accounting service provider:
Hơn 1.000 bản dịch mẫu chất lượng cao từ Kho bản dịch mẫu của chúng tôi:
Thuyết minh BCTC tiếng Anh theo mẫu B09-DN Thông tư 200/2014 (File excel)
699.000 ₫ Original price was: 699.000 ₫.299.000 ₫Current price is: 299.000 ₫.Add to cart
Thuyết minh các chính sách kế toán trên BCTC tiếng Anh-Việt (File word)
799.000 ₫ Original price was: 799.000 ₫.299.000 ₫Current price is: 299.000 ₫.Add to cart
Mẫu Báo cáo tài chính tiếng Anh theo thông tư 200/2014/TT-BTC (File excel)
699.000 ₫ Original price was: 699.000 ₫.399.000 ₫Current price is: 399.000 ₫.Add to cart
Mẫu bản dịch Báo cáo tài chính tiếng Trung – Anh (song ngữ)
499.000 ₫ Original price was: 499.000 ₫.399.000 ₫Current price is: 399.000 ₫.Add to cart
Mẫu bản dịch Báo cáo tài chính tiếng Hàn sang tiếng Anh
399.000 ₫ Original price was: 399.000 ₫.299.000 ₫Current price is: 299.000 ₫.Add to cart
Bản dịch Báo cáo tài chính tiếng Anh (theo QĐ 48)
249.000 ₫ Original price was: 249.000 ₫.199.000 ₫Current price is: 199.000 ₫.Add to cart
Mẫu Báo cáo tài chính tiếng Anh theo thông tư 133/2016 (File excel)
699.000 ₫ Original price was: 699.000 ₫.399.000 ₫Current price is: 399.000 ₫.Add to cart
Thuyết minh Báo cáo tài chính tiếng Anh theo Mẫu B09-DNN Thông tư 133/2016 (File word)
699.000 ₫ Original price was: 699.000 ₫.299.000 ₫Current price is: 299.000 ₫.Add to cart